Việt Ngữ (Vietnamese)
Người Tiêu Dùng (Consumers)
- Về Ủy Ban (About The Board)
- Quy Trình Giải Quyết Khiếu Nại (Complaint Process)
- Ý Kiến, Khiếu Nại Và Đề Nghị Của Công Chúng (Public Comment, Complaints and Suggestions)
- Nghề Làm Tóc (Barbering)
- Nghề Trang Điểm (Cosmetology)
- Thẩm Mỹ (Esthetics)
- Điện Phân Trị Liệu (Electrology)
- Làm Móng (Manicuring)
- Xử Lý Tóc Bằng Hóa Chất (Chemical Hair Service)
- Kiểm Soát Nhiễm Trùng Trong Thẩm Mỹ Viện (Infection Control)
- Spa Y Tế -Những Điều Quý Vị Cần Biết (Medical Spas)
- Loại Bỏ Bớt Lông Trên Da/Nốt Ruồi (Mole Removal/Skin Tags)
- An Toàn Trong Spa Chăm Sóc Chân Bằng Nước Xoáy (Whirlpool Footspa Safety)
Cơ Sở/Kiểm Tra (Establishment/Inspections)
- Trở Thành Chủ Sở Hữu Cơ Sở (Becoming An Establishment Owner)
- Yêu Cầu Dán Tại Nơi Làm Việc Đối Với Tất Cả Người Được Cấp Giấy Phép Thẩm Mỹ và Làm Tóc (DIR required poster)
- Trách Nhiệm Của Chủ Sở Hữu Cơ Sở (Establishment Owner Responsibility)
- Thanh Tra (Self-Inspection)
- Cần Phải Mong Đợi G. Khi Qu. Vị Bị Thanh Tra (What To Expect During An Inspection)
- 10 Hành Vi Vi Phạm Thường Gặp Nhất Được Trích Dẫn Trong Một Cuộc Điều Tra (Common Violations)
- Khử Trùng (Disinfection)
- Các Buổi Điều Trần Của Ủy Ban Xem Xét Kỷ Luật (DRC Hearing Fact Sheet)
- Các Dụng Cụ Bị Cấm (Illegal Instrument Flyer)
- Làm Việc An Toàn Tại Cửa Tiệm Làm Móng Tay (Working Safely in Nail Salons)
- Vệ Sinh Bồn Nước Xoáy Ngâm Chân Và Bồn Rửa Vòi Xịt (Cleaning Whirlpool Foot Spa and Air-Jet Basin 980.1)
- Vệ Sinh Bồn Xoa Bóp Chân Bằng Máy Bơm (Cleaning Pipe-Less Foot Spa 980.2)
- Vệ Sinh Các Loại Bồn Và Chậu Ngâm Chân Không Dùng Nước Xoáy (Cleaning Non-Whirlpool Foot Basins and Tubs 980.3)
- Sử Dụng Các Tấm Lót Bồn Tắm Hoặc Chậu Ngâm Chân Dùng Một Lần (Footspa Liners 980.4)
- Sau Mỗi Người Khách/Cuối Ngày/Mỗi Tuần Ghi Chú Làm Sạch Và Khử Trùng Đồ Dùng Làm Chân (Log/Instructions for Pedicure Equipment)
Thông Tin Kiểm Tra (Examination Information)
- Quan Trọng (ITIN Notice)
- Khai Báo Tiết Lộ Về Kháng Biện/Kết Tội Hình Sự (Disclosure Criminal Pleas/Convictions)
- Tuyên Bố Tiết Lộ Về Biện Pháp Kỷ Luật (Disclosure Disciplinary Action)
Bản Tin Trong Ngành (Industry Bulletins)
- Loại Bỏ Vết Chai (Callus Removal)
- Tẩy Da Chết (Dermaplaning)
- Bồn Nước Ngâm Chân Giải Độc (Detox Foot Spas)
- Tấy Trùng Những Cậy Dũa Móng (Disinfecting Nail Files)
- Việc Lấy Ráy Tai Bằng Candling Hay Coning (Ear Candling Or Coning)
- Thiết Bị Kích Thích Cơ Điện Tử (Electrical Muscle Stimulators)
- Dịch Vụ Lông Mi Và Lông Mày (Eyelash and Eyebrow Services)
- Bản Tin Trong Ngành - Nhuộm Lông Mi và Lông Mày (Eyelash and Eyebrow Tinting)
- Nguyên bào sợi (Fibroblast)
- Săn Sóc Chân Bằng Cá (Fish Pedicures)
- Bút Hyaluron (Hyaluron Pen)
- Can Thiệp Và Từ Chối Thanh Tra (Interference and Refusal of Inspection)
- Các Dịch Vụ Tại Gia (In Home Services)
- Làm Cong Lông Mi Và Lông Mày (Lash and Brow Perming)
- Điốt Phát Quang (LED)
- Trách Nhiệm Của Người Điều Hành Cơ Sở (Licensee In Charge Of Establishment)
- Methyl Methacrylate Monomer (MMA) (Methyl Methacrylate Monomer)
- Điêu Khắc Chân Mày (Xăm Thẩm Mỹ) (Microblading)
- Điều Trị Bằng Vi Kim/Kim Lăn (Micro Needling and Derma Rolling)
- Nhà Điều Dưỡng/Trung Tâm Phục Hồi Chức Năng (Nursing Homes)
- Lời Nhắc Về Sự Cấm Xử Dụng Mũi Kim (Reminder That Needles Are Prohibited)
- Cơ Sở Có Phòng Suite (Salon suites)
- Thiết Bị/ Máy Chăm Sóc Da (Skin Care Machine and Devices)
- Chuyển Giao Tín Chỉ Và Các Điều Kiện Để Thi Tuyển (Transfer of Credits-Qualifications of Examination)
- Sử Dụng Máy Tiệt Trùng Tia Cực Tím (Ultra Violet Sterilizer)
- Hành Nghề Di Động Không Môn Bài (Unlicensed Mobile Activity)
- Xử Dụng Tia Lasers (Use Of Lasers)
Tờ Thông Tin Cho Người Được Cấp Phép (Licensee Fact Sheets)
- Móng Giả (Licensee Factsheet #5 - Artificial Nails)
- Hóa Chất Duỗi/Ép/Làm Bồng Tóc (Licensee Factsheet #6 - Hair Chemicals)
- Chất Khử Trùng (Licensee Factsheet #7 - Disinfectants)
- Thuốc Tẩy Tóc (Licensee Factsheet #8 - Hair Bleaches)
- Thuốc Tạo Màu Tóc (Licensee Factsheet #9 - Hair Color)
- Làm Móng Tay (Licensee Factsheet #10 - Manicuring)
- Uốn Tóc Vĩnh Viễn (Licensee Factsheet #11 - Permanent Waving)
- Dầu Gội và Dầu Xả (Licensee Factsheet #12 - Shampoos and Conditioners)
- Tạo Kiểu Tóc Bằng Nhiệt (Licensee Factsheet #13 - Thermal Hairstyling)
- Cửa Tiệm Tại Nhà - (Licensee Factsheet #14 – Home Salon)
Đạo Luật Và Quy Định (Rules and Regulations)
- Đạo Luật Nghề Làm Tóc Và Trang Điểm Và Các Quy Định (Barbering & Cosmetology Act and Regulations)
Hướng Dẫn An Toàn (Safety Tips)
- Lột Da Bằng Hóa Chất (Chemical Exfoliation)
- Sự An Toàn Trong Điện Họcliệu Pháp (Electrology-Safety Tips)
- Mở Rộng Lông Mi (Eyelash Extensions Safety Tips)
- Chăm Sóc Bàn Chân Lời Khuyên Về An Toàn (Pedicure Safety Tips)
- Tẩy Lông Bằng Sáp Hướng Dẫn An Toàn (Waxing Safety Tips)
Quyền Của Người Lao Động (Workers’ Rights)
- Hiểu Biết Các Quyền Của Người Lao Động (Know Your Workers’ Rights)